Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhắm mắt làm ngơ
[nhắm mắt làm ngơ]
|
to shut/close one's eyes to something; to turn a blind eye to something; to connive/wink at something